dở chừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dở chừng+
- (khẩu ngữ) Half-way through
- Làm dở chừng
To be half-way through a job
- Làm dở chừng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dở chừng"
Lượt xem: 479